Việt
búi tóc
túm tóc
mó tóc
chỏm tóc
bôm trán
bờm trưỏc
chải tóc
chải đầu
uốn tóc
búi tóc . .
Đức
Haarknoten Chigno
Haaransatzbüschel
Dutt
frisieren
Chignon
der Friseur hat dich sehr schön frisiert
người thợ uốn tóe đã chải cho chị kiểu tóc rất đẹp.
Dutt /[döt], der; -[e]s, -e u. -s (landsch.)/
búi tóc (Haarknoten);
frisieren /[fri'zi:ron] (sw. V.; hat)/
chải tóc; chải đầu; uốn tóc; búi tóc;
người thợ uốn tóe đã chải cho chị kiểu tóc rất đẹp. : der Friseur hat dich sehr schön frisiert
Chignon /m -s, -s/
búi tóc (kiểu tóc, kiểu đầu). .
Haaransatzbüschel /m -s, =/
túm tóc, búi tóc, mó tóc, chỏm tóc, bôm trán, bờm trưỏc; Haaransatz
Haarknoten m Chigno m bùi wohlschmeckend (a), würzig (a), würzhaft (a); lạc búi tóc wohlschmeckende