Việt
sức bám
chải
chải chuót
chải len
nôi
ăn khđp. bộ li hợp
càn quét
lùng quét.
Anh
adhesive ability
adherence
adhesion
bond strength
Đức
Kämmen
Bei schneller Kurvenfahrt bewirkt die geringere Bodenhaftung der kurveninneren Räder eine Verringerung der Seitenführungskraft.
Sức bám mặt đường của bánh xe phía trong vòng cua ít đi khi xe chạy nhanh làm giảm bớt lực bám ngang.
Das Giermoment beim Bremsen auf Fahrbahnen mit unterschiedlicher Bodenhaftung wird geringer, da die Bremskräfte der Hinterräder etwa gleich sind.
Momen xoay sẽ thấp hơn khi phanh trên mặt đường có sức bám mặt đường khác nhau, vì lực phanh của các bánh xe sau gần bằng nhau.
Um zu verhindern, dass das Fahrzeug aus der Kurve getragen wird, muss die Federung mit Stoßdämpfer und Stabilisator die ständige Bodenhaftung der Räder gewährleisten.
Để giữ cho xe không bị đẩy ra khỏi vòng cua, hệ thống đàn hồi, các bộ giảm chấn và thanh ổn định phải bảo đảm sức bám mặt đường thường trực của bánh xe.
Eine weiche Laufstreifen-Kautschukmischungfördert den Grip (Haftung) (Bild 3) und die Traktion (Vorwärtszug).
Hỗn hợp cao su mặt lốp mềm sẽ làm tăng sức bám (Hình 3) và lực kéo (về phía trước).
Ziel einer Vorbehandlung ist es, die Haftvermittlung zwischen Grundmaterial und derKunststoffbeschichtung bzw. Auskleidung sicherzustellen.
Mục đích của việc xử lý trước là nhằm bảođảm tạo ra sức bám tốt giữa vật liệu nền vớilớp nhựa bọc hoặc lớp vỏ phủ lên nó.
Kämmen /n -s/
1. [sự] chải, chải chuót; 2. [sự] chải len; 3. (kĩthuật) [sự] nôi, ăn khđp. bộ li hợp, sức bám (của bánh răng); 4. (quân sự) càn quét, lùng quét.
adherence, adhesion, bond strength