TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abjklopfen

đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ cho rơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập cho sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ cho sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ với vẻ âu yếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ nựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ để thăm khám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ bằng gậy điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abjklopfen

abjklopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schnee vom Mantel abklopfen

đập cho tuyết rơi khỏi chiếc áo măng tô.

ich klopfte mir den Mantel ab

tôi đập chiếc áo măng tô cho sạch bụi.

das Pferd abklopfen

vỗ nựng con ngựa.

der Arzt klopft die Brust seines Patienten mit dem Finger ab

bác sĩ dùng ngón tay gõ gõ vào ngực của bệnh nhân để khám.

der Dirigent klopfte nach den ersten Takten ab

nhạc trưởng gõ ra lệnh dừng sau nhịp thứ nhất.

sie hatten noch einige Lokale abgeklopft

họ đã tìm ở một vài hộp đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjklopfen /(sw. V.; hat)/

đập; vỗ; gõ cho rơi ra;

den Schnee vom Mantel abklopfen : đập cho tuyết rơi khỏi chiếc áo măng tô.

abjklopfen /(sw. V.; hat)/

đập cho sạch; gõ cho sạch;

ich klopfte mir den Mantel ab : tôi đập chiếc áo măng tô cho sạch bụi.

abjklopfen /(sw. V.; hat)/

vỗ với vẻ âu yếm; vỗ nựng;

das Pferd abklopfen : vỗ nựng con ngựa.

abjklopfen /(sw. V.; hat)/

(bes Med ) gõ để thăm khám (perkutieren);

der Arzt klopft die Brust seines Patienten mit dem Finger ab : bác sĩ dùng ngón tay gõ gõ vào ngực của bệnh nhân để khám.

abjklopfen /(sw. V.; hat)/

gõ bằng gậy điều khiển (ra hiệu dừng khi dàn nhạc đang chơi);

der Dirigent klopfte nach den ersten Takten ab : nhạc trưởng gõ ra lệnh dừng sau nhịp thứ nhất.

abjklopfen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lùng sục; tìm kiếm;

sie hatten noch einige Lokale abgeklopft : họ đã tìm ở một vài hộp đêm.