TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gõ bằng gậy điều khiển

gõ bằng gậy điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gõ bằng gậy điều khiển

abjklopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Dirigent klopfte nach den ersten Takten ab

nhạc trưởng gõ ra lệnh dừng sau nhịp thứ nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjklopfen /(sw. V.; hat)/

gõ bằng gậy điều khiển (ra hiệu dừng khi dàn nhạc đang chơi);

nhạc trưởng gõ ra lệnh dừng sau nhịp thứ nhất. : der Dirigent klopfte nach den ersten Takten ab