Việt
gõ bằng gậy điều khiển
Đức
abjklopfen
der Dirigent klopfte nach den ersten Takten ab
nhạc trưởng gõ ra lệnh dừng sau nhịp thứ nhất.
abjklopfen /(sw. V.; hat)/
gõ bằng gậy điều khiển (ra hiệu dừng khi dàn nhạc đang chơi);
nhạc trưởng gõ ra lệnh dừng sau nhịp thứ nhất. : der Dirigent klopfte nach den ersten Takten ab