Việt
đập cho sạch
gõ cho sạch
Đức
Klöppel
klopfen
abjklopfen
ich klopfte mir den Mantel ab
tôi đập chiếc áo măng tô cho sạch bụi.
Klöppel,klopfen /[’klopfan] (sw. V.; hat)/
đập cho sạch (thảm );
abjklopfen /(sw. V.; hat)/
đập cho sạch; gõ cho sạch;
tôi đập chiếc áo măng tô cho sạch bụi. : ich klopfte mir den Mantel ab