Việt
lùng sục
lùng quét
càn quét để tìm kiếm ai hay vật gì
Đức
auskammen
die Wälder mit Spürhunden auskämmen
dùng chó lùng sục các khu rừng.
auskammen /(sw. V.; hat)/
(seltener) lùng sục; lùng quét; càn quét để tìm kiếm ai hay vật gì;
dùng chó lùng sục các khu rừng. : die Wälder mit Spürhunden auskämmen