TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgrasen

ăn hết cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặm sạch cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tảo thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgrasen

abgrasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Vieh graste die Flussufer ab

con vật đã gặm hết cỏ bên bờ sông

(ugs.) dieses Gebiet, dieser Themenkreis ist schon abgegrast

(nghĩa bóng) lĩnh vực này đã được nghiên cứu cặn kẽ rồi.

die Umgebung abgrasen

tảo thanh khắp vùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgrasen /(sw. V.; hat)/

(selten) ăn hết cỏ; gặm sạch cỏ;

das Vieh graste die Flussufer ab : con vật đã gặm hết cỏ bên bờ sông (ugs.) dieses Gebiet, dieser Themenkreis ist schon abgegrast : (nghĩa bóng) lĩnh vực này đã được nghiên cứu cặn kẽ rồi.

abgrasen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tảo thanh; lùng sục;

die Umgebung abgrasen : tảo thanh khắp vùng.