TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tảo thanh

tảo thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiễu trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

càn quét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tảo thanh

abgrasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saubern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Umgebung abgrasen

tảo thanh khắp vùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgrasen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tảo thanh; lùng sục;

tảo thanh khắp vùng. : die Umgebung abgrasen

saubern /[’zoybom] (sw. V.; hat)/

tiễu trừ; tảo thanh; càn quét;