Việt
tìm bọ chó .
bắt bọ chét
bắt rận
bắt bọ chó
lùng sục
cướp bóc
Đức
flöhen
die Affen flöhten sich gegenseitig
những con khỉ bắt rận cho nhau.
flöhen /[’fl0:an] (sw. V.; hat)/
bắt bọ chét; bắt rận; bắt bọ chó;
die Affen flöhten sich gegenseitig : những con khỉ bắt rận cho nhau.
(ugs selten) lùng sục; cướp bóc (berauben);
flöhen /vt/
tìm bọ chó (ỏ ai).