TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tìm kiếm khắp nơi

tìm kiếm khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tìm kiếm khắp nơi

durchsuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich suchte alles durch, konnte aber nichts finden

tôi đã tim kiểm khắp nơi nhưng không thấy gì cả.

das ganze Haus nach der Brille absuchen

tìm cái kính khắp nơi trong nhà.

nach einem Zitat grasen

lục tìm một đoạn trích dẫn.

die Polizei suchte mit Hunden die Gegend ab

cảnh sát cùng với Các con chó lùng sục khắp vùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsuchen /(sw. V.; hat)/

tìm kiếm khắp nơi;

tôi đã tim kiểm khắp nơi nhưng không thấy gì cả. : ich suchte alles durch, konnte aber nichts finden

absuchen /(sw. V.; hat)/

tìm kiếm khắp nơi;

tìm cái kính khắp nơi trong nhà. : das ganze Haus nach der Brille absuchen

aussuchen /(sw. V.; hat)/

(veraltet, noch landsch ) lùng sục; tìm kiếm khắp nơi (gründlich durchsuchen);

grasen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lùng sục; tìm kiếm khắp nơi;

lục tìm một đoạn trích dẫn. : nach einem Zitat grasen

absuchen /(sw. V.; hat)/

lùng sục; khám xét; lục soát; tìm kiếm khắp nơi;

cảnh sát cùng với Các con chó lùng sục khắp vùng. : die Polizei suchte mit Hunden die Gegend ab