Rauhen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] brushing
[VI] sự chải; sự tạo tiếp xúc điện bằng chổi
Rauhen /nt/CNSX/
[EN] raising
[VI] sự nâng
Rauhen /nt/SỨ_TT, ÔTÔ, KT_DỆT/
[EN] brushing
[VI] sự chải
rauhen /vt/CNSX/
[EN] raise
[VI] nâng lên, tăng lên
rauhen /vt/CT_MÁY/
[EN] roughen
[VI] làm cho ráp, làm cho xù xì
rauhen /vt/KT_DỆT/
[EN] card
[VI] chải thô (len)