Việt
chải tuyết
chải nhung
cào tuyết
Anh
rainwater pipe
raise
Đức
velourieren
rauhen
rauhen /I vt (dệt)/
cào tuyết, chải tuyết; II vi thay lông (chim).
velourieren /vt/KT_DỆT/
[EN] raise
[VI] chải tuyết, chải nhung
rainwater pipe /dệt may/