TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rauhen

sự chải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo tiếp xúc điện bằng chổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho xù xì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chải thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cào tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rauhen

raising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brushing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roughen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

card

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rauhen

Rauhen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

rauhen

effilochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rauhen /I vt (dệt)/

cào tuyết, chải tuyết; II vi thay lông (chim).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauhen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] brushing

[VI] sự chải; sự tạo tiếp xúc điện bằng chổi

Rauhen /nt/CNSX/

[EN] raising

[VI] sự nâng

Rauhen /nt/SỨ_TT, ÔTÔ, KT_DỆT/

[EN] brushing

[VI] sự chải

rauhen /vt/CNSX/

[EN] raise

[VI] nâng lên, tăng lên

rauhen /vt/CT_MÁY/

[EN] roughen

[VI] làm cho ráp, làm cho xù xì

rauhen /vt/KT_DỆT/

[EN] card

[VI] chải thô (len)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauhen /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Rauhen

[EN] raising

[FR] effilochage