TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bildabtastung

sự phân tích ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bildabtastung

image analysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

image scanning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scanning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bildabtastung

Bildabtastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildanalyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bildabtastung

analyse optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analyse d'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildabtastung /f/V_THÔNG/

[EN] image analysis, scanning

[VI] sự phân tích ảnh, sự quét

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildabtastung /IT-TECH/

[DE] Bildabtastung

[EN] image scanning

[FR] analyse optique

Bildabtastung,Bildanalyse /IT-TECH/

[DE] Bildabtastung; Bildanalyse

[EN] image analysis

[FR] analyse d' image