Việt
sự phân tích ảnh
sự quét
phân tích ảnh
Anh
image analysis
scanning
Đức
Bildabtastung
Bildanalyse
Pháp
analyse d'image
image analysis /điện lạnh/
Bildanalyse /f/TTN_TẠO/
[EN] image analysis
[VI] sự phân tích ảnh
Bildabtastung /f/V_THÔNG/
[EN] image analysis, scanning
[VI] sự phân tích ảnh, sự quét
image analysis /IT-TECH/
[DE] Bildabtastung; Bildanalyse
[FR] analyse d' image