Việt
cảm giác
remote ~ sự dò tìm từ xa aircraft ~ sự dò tìm từ máy bay infrarared ~ sự dò tìm từ xa băngf tia hồng ngoại multispectral ~ sự dò tìm từ xa bằng nhiềuquang phổ remote ~ images hình ảnh dò tìm từ xa
sự nhận biết
sự dò đọc
sự thụ cảm
sự cảm biến
sự lấy mẫu
sự quét
Anh
sensing
sampling
scanning
Đức
Abfühlen
Abtasten
Pháp
procédé direct d'entrée
Abtasten /nt/KTH_NHÂN/
[EN] sensing
[VI] sự cảm biến
Abfühlen /nt/M_TÍNH/
Abtasten /nt/M_TÍNH/
[EN] sampling, scanning, sensing
[VI] sự lấy mẫu, sự quét, sự cảm biến
sensing /IT-TECH/
[DE] Abfühlen
[FR] procédé direct d' entrée
sự thụ cảm; cảm giác