TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensing

cảm giác

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

remote ~ sự dò tìm từ xa aircraft ~ sự dò tìm từ máy bay infrarared ~ sự dò tìm từ xa băngf tia hồng ngoại multispectral ~ sự dò tìm từ xa bằng nhiềuquang phổ remote ~ images hình ảnh dò tìm từ xa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhận biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dò đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thụ cảm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sensing

sensing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sampling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scanning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sensing

Abfühlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sensing

procédé direct d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtasten /nt/KTH_NHÂN/

[EN] sensing

[VI] sự cảm biến

Abfühlen /nt/M_TÍNH/

[EN] sensing

[VI] sự cảm biến

Abtasten /nt/M_TÍNH/

[EN] sampling, scanning, sensing

[VI] sự lấy mẫu, sự quét, sự cảm biến

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensing /IT-TECH/

[DE] Abfühlen

[EN] sensing

[FR] procédé direct d' entrée

Từ điển toán học Anh-Việt

sensing

sự thụ cảm; cảm giác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensing

sự nhận biết

sensing

sự dò đọc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sensing

remote ~ sự dò tìm từ xa aircraft ~ sự dò tìm từ máy bay infrarared ~ sự dò tìm từ xa băngf tia hồng ngoại multispectral ~ sự dò tìm từ xa bằng nhiềuquang phổ remote ~ images hình ảnh dò tìm từ xa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sensing

cảm giác