TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thụ cảm

sự thụ cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cảm giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự nhận thức ~ of depth cả m giác chi ề u sâu ~ of relief cả m giác v ề đị a hình space ~ cảm giác không gian visual ~ thi giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự thụ cảm

 sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensing

 
Từ điển toán học Anh-Việt

perception

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

perception

sự thụ cảm; sự nhận thức ~ of depth cả m giác chi ề u sâu ~ of relief cả m giác v ề đị a hình space ~ cảm giác không gian visual ~ thi giác

Từ điển toán học Anh-Việt

sensing

sự thụ cảm; cảm giác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing /toán & tin/

sự thụ cảm