Việt
sự thụ cảm
cảm giác
sự nhận thức ~ of depth cả m giác chi ề u sâu ~ of relief cả m giác v ề đị a hình space ~ cảm giác không gian visual ~ thi giác
Anh
sensing
perception
sự thụ cảm; sự nhận thức ~ of depth cả m giác chi ề u sâu ~ of relief cả m giác v ề đị a hình space ~ cảm giác không gian visual ~ thi giác
sự thụ cảm; cảm giác
sensing /toán & tin/