Việt
sự quét
sự điều biến theo tần số
làm đu đưa
làm chao đảo
dao động giữa hai trị số theo chu kỳ
đu đưa
Anh
sweep
warble
wobble
wobulation
Đức
Wobbeln
Pháp
vobulation
wobbeln /(sw. V.; hat) (Nachrichtent)/
dao động giữa hai trị số theo chu kỳ; đu đưa;
Wobbeln /IT-TECH/
[DE] Wobbeln
[EN] wobulation
[FR] vobulation
Wobbeln /nt/Đ_TỬ/
[EN] sweep
[VI] sự quét
Wobbeln /nt/V_THÔNG/
[EN] warble
[VI] sự điều biến theo tần số
wobbeln /vt/DHV_TRỤ/
[EN] wobble
[VI] làm đu đưa, làm chao đảo