Việt
sự điều biến theo tần số
Anh
warble
warble tumor
Đức
Wobbeln
Dassellarve
Dasselbeule
Pháp
varron
warble /AGRI/
[DE] Dassellarve
[EN] warble
[FR] varron
warble,warble tumor /SCIENCE/
[DE] Dasselbeule
[EN] warble; warble tumor
Wobbeln /nt/V_THÔNG/
[VI] sự điều biến theo tần số