TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas flow

luồng khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô hình luồng khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng chất khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gas flow

gas flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gas flow

Gasstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strömungsmuster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasdurchsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gas flow

flux de gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas flow

dòng (chất) khí

gas flow

luồng khí

gas flow /điện lạnh/

dòng chất khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas flow /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gasstrom

[EN] gas flow

[FR] flux de gaz

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsmuster /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] gas flow

[VI] mô hình luồng khí

Gasstrom /m/NH_ĐỘNG/

[EN] gas flow

[VI] dòng khí, luồng khí

Gasströmung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] gas flow

[VI] dòng khí, luồng khí

Gasdurchsatz /m/DHV_TRỤ/

[EN] gas flow

[VI] luồng khí (tàu vũ trụ)