Strömungsmuster /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] gas flow
[VI] mô hình luồng khí
Gasstrom /m/NH_ĐỘNG/
[EN] gas flow
[VI] dòng khí, luồng khí
Gasströmung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gas flow
[VI] dòng khí, luồng khí
Gasdurchsatz /m/DHV_TRỤ/
[EN] gas flow
[VI] luồng khí (tàu vũ trụ)