TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

established

chiếm ưu thế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

established

prevailing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

current

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

established

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

predominant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

established

vorherrschend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

established

prédominant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Dầu thô Brent

Although Brent crude is well-established in the world's markets, its continued importance is not assured.

Mặc dù dầu thô Brent có vị thế vững chắc trên thị trường thế giới, nhưng tầm quan trọng dài lâu của nó không được đảm bảo.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prevailing,current,established,predominant

[DE] vorherrschend

[EN] prevailing, current, established, predominant

[FR] prédominant

[VI] chiếm ưu thế