Việt
chiếm ưu thế
Anh
prevailing
current
established
predominant
Đức
vorherrschend
Pháp
prédominant
Although Brent crude is well-established in the world's markets, its continued importance is not assured.
Mặc dù dầu thô Brent có vị thế vững chắc trên thị trường thế giới, nhưng tầm quan trọng dài lâu của nó không được đảm bảo.
prevailing,current,established,predominant
[DE] vorherrschend
[EN] prevailing, current, established, predominant
[FR] prédominant
[VI] chiếm ưu thế