TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thịnh hành

sự thịnh hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phổ biến rộng rãi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự thịnh hành

 prevailing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prevailing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 widespread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prevalence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prevalence

sự phổ biến rộng rãi , sự thịnh hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prevailing /cơ khí & công trình/

sự thịnh hành

prevailing, widespread /xây dựng/

sự thịnh hành