Việt
thống trị
chiếm ưu thế
trội hơn hẳn
nổi hơn hẳn
áp đảo
Đức
vorherrschen
hier herrscht Wald vor
ở đấy rừng chiếm ưu thế (nhiều hơn hẳn)
die vorherrschende Meinung
ỷ kiến áp đảo.
vorherrschen /(sw. V.; hat)/
thống trị; chiếm ưu thế; trội hơn hẳn; nổi hơn hẳn; áp đảo (überwiegen);
ở đấy rừng chiếm ưu thế (nhiều hơn hẳn) : hier herrscht Wald vor ỷ kiến áp đảo. : die vorherrschende Meinung