pradominieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
có ưu thế;
trội hơn hẳn;
tonangebend /(Adj.)/
chiếm ưu thế;
trội hơn hẳn;
nổi bật;
vorherrschen /(sw. V.; hat)/
thống trị;
chiếm ưu thế;
trội hơn hẳn;
nổi hơn hẳn;
áp đảo (überwiegen);
ở đấy rừng chiếm ưu thế (nhiều hơn hẳn) : hier herrscht Wald vor ỷ kiến áp đảo. : die vorherrschende Meinung