TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trội hơn hẳn

có ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trội hơn hẳn

pradominieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tonangebend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier herrscht Wald vor

ở đấy rừng chiếm ưu thế (nhiều hơn hẳn)

die vorherrschende Meinung

ỷ kiến áp đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pradominieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

có ưu thế; trội hơn hẳn;

tonangebend /(Adj.)/

chiếm ưu thế; trội hơn hẳn; nổi bật;

vorherrschen /(sw. V.; hat)/

thống trị; chiếm ưu thế; trội hơn hẳn; nổi hơn hẳn; áp đảo (überwiegen);

ở đấy rừng chiếm ưu thế (nhiều hơn hẳn) : hier herrscht Wald vor ỷ kiến áp đảo. : die vorherrschende Meinung