TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ưu thế

có ưu thế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm thế hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có ưu thế

 prevailing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có ưu thế

überwiegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorwiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorteilhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorherrschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pradominieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberwiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Bedampfen der Oberflächen hat sich als chemisches Verfahren gegenüber dem Waschen als vorteilhaft erwiesen.

Phun hơi lên bề mặt là phương pháp hóa học có ưu thế hơn so với rửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwiegen /I vi/

có ưu thế, chiếm ưu thế, trội hơn, to hơn; II vt vượt, vượt quá, lên qúa.

vorwiegen /vi/

có ưu thế, chiếm thế hơn, trội hơn, có nhiều hơn, to hơn, mạnh hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pradominieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

có ưu thế; trội hơn hẳn;

uberwiegen /(st. V.; hat)/

có ưu thế; chiếm ưu thế; trội hơn;

vorwiegen /(st. V.; hat)/

có ưu thế; trội hơn; có nhiều hơn; to hơn; mạnh hơn (überwiegen, vorherrschen);

vorwalten /(sw. V.; hat) (veraltend)/

có ưu thế; chiếm thế hơn; trội hơn; có nhiều hơn; to hơn; mạnh hơn (überwiegen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prevailing

có ưu thế

 prevailing /xây dựng/

có ưu thế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có ưu thế

vorteilhaft (a); vorherrschen vi, überwiegen vi