TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to hơn

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm thế hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

to hơn

vorwiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pravalieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem werden die Fahrgeräusche stärker hörbar.

Hơn nữa, tiếng ồn từ xe và từ môi trường xung quanh sẽ to hơn.

Das Hinterrad ist wegen der hohen Antriebs- und Seitenführungskräfte wesentlich breiter.

Bánh sau to hơn nhiều vì phải chịu lực kéo và lực dẫn hướng ngang lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwiegen /(st. V.; hat)/

có ưu thế; trội hơn; có nhiều hơn; to hơn; mạnh hơn (überwiegen, vorherrschen);

vorwalten /(sw. V.; hat) (veraltend)/

có ưu thế; chiếm thế hơn; trội hơn; có nhiều hơn; to hơn; mạnh hơn (überwiegen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pravalieren /vi/

Uu thế, trội hơn, to hơn, mạnh hơn.

überwiegen /I vi/

có ưu thế, chiếm ưu thế, trội hơn, to hơn; II vt vượt, vượt quá, lên qúa.

vorwiegen /vi/

có ưu thế, chiếm thế hơn, trội hơn, có nhiều hơn, to hơn, mạnh hơn.