Việt
trội hơn
to hơn
có ưu thế
chiếm thế hơn
có nhiều hơn
Uu thế
mạnh hơn.
chiếm ưu thế
mạnh hơn
Đức
vorwiegen
pravalieren
überwiegen
vorwalten
Außerdem werden die Fahrgeräusche stärker hörbar.
Hơn nữa, tiếng ồn từ xe và từ môi trường xung quanh sẽ to hơn.
Das Hinterrad ist wegen der hohen Antriebs- und Seitenführungskräfte wesentlich breiter.
Bánh sau to hơn nhiều vì phải chịu lực kéo và lực dẫn hướng ngang lớn.
vorwiegen /(st. V.; hat)/
có ưu thế; trội hơn; có nhiều hơn; to hơn; mạnh hơn (überwiegen, vorherrschen);
vorwalten /(sw. V.; hat) (veraltend)/
có ưu thế; chiếm thế hơn; trội hơn; có nhiều hơn; to hơn; mạnh hơn (überwiegen);
pravalieren /vi/
Uu thế, trội hơn, to hơn, mạnh hơn.
überwiegen /I vi/
có ưu thế, chiếm ưu thế, trội hơn, to hơn; II vt vượt, vượt quá, lên qúa.
vorwiegen /vi/
có ưu thế, chiếm thế hơn, trội hơn, có nhiều hơn, to hơn, mạnh hơn.