Việt
có ưu thế
trội hơn
có nhiều hơn
to hơn
chiếm thế hơn
mạnh hơn.
mạnh hơn
cân trước mặt ai
Đức
vorwiegen
vorwiegen /(st. V.; hat)/
có ưu thế; trội hơn; có nhiều hơn; to hơn; mạnh hơn (überwiegen, vorherrschen);
cân (cái gì) trước mặt ai;
vorwiegen /vi/
có ưu thế, chiếm thế hơn, trội hơn, có nhiều hơn, to hơn, mạnh hơn.