TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ảnh hưởng lớn

rất có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ảnh hưởng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

át hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có ảnh hưởng lớn

weittragend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dominieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Damit hat der pH-Wert einen großen Einfluss auf die Raumstruktur und damit die Funktionsfähigkeit und Aktivität der Proteine.

Vì vậy, trị số pH có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc không gian và qua đó ảnh hưởng chức năng và hoạt động của các protein.

Sie bestimmt bei allen Lebewesen die Geschwindigkeit der Stoffwechselreaktionen und damit die Intensität der Lebensvorgänge.

Nhiệt độ có ảnh hưởng lớn đến tốc độ của những phản ứng trao đổi chất ở mọi sinh vật và đến cường độ của các quá trình sống.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenso haben Staudruck und Schneckendrehzahl einen großen Einfluss auf die Massetemperatur (Bild 1).

Ngoài ra áp lực ngược và số vòng quay trục vít có ảnh hưởng lớn đến nhiệt độ nguyên liệu (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die geometrische Form des Verdichtungsraumes hat großen Einfluss auf ...

Dạng hình học của buồng nén có ảnh hưởng lớn lên:

v Schadstoffrelevante Einstelldaten wie Zündzeitpunkt (soweit darstellbar) und Leerlaufdrehzahl

Những số liệu có ảnh hưởng lớn đến chất độc hại như thời điểm đánh lửa (nếu có) và tốc độ quay động cơ không tải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weittragend /(Adj.)/

rất có ý nghĩa; có ý nghĩa lớn; có ảnh hưởng lớn; quan trọng (weitgehend);

dominieren /[domi'ni:ron] (sw. V.; hat)/

át hẳn; trội hơn; chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn; chi phôi (vorherrschen, über wiegen);