elektrische Feldstärke /f (E)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] electric field strength (E)
[VI] cường độ điện trường
E /v_tắt/ĐIỆN, (elektrische Feldstärke)/
[EN] E (electric field strength)
[VI] cường độ điện trường
E /v_tắt/KT_ĐIỆN, (elektrische Feldstärke)/
[EN] E (electric field strength)
[VI] cường độ điện trường
E /v_tắt/V_LÝ, (elektrische Feldstärke)/
[EN] E (electric field strength)
[VI] cường độ điện trường