electric field vector, electrical field /xây dựng/
vectơ điện trường
electric vector /xây dựng/
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field intensity /xây dựng/
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field strength /xây dựng/
vectơ (cường độ) điện trường
electric vector /toán & tin/
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field vector /toán & tin/
vectơ (cường độ) điện trường
electric field vector /toán & tin/
vectơ điện trường
electric vector, electric-field intensity, electric-field strength, electric-field vector
vectơ (cường độ) điện trường
electric field vector
vectơ điện trường
electric field vector /điện/
vectơ điện trường