TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa lý

địa lý

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vật lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

địa chất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằng hệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

địa lý

geographical

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 geographic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linguistic geography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

physical geography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

georaphic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

địa lý

Erdkunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linguistische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

physikalische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

physische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erdkundlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdkundlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

địa lý

Géographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linguistique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

physique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erdkundlieh /(Adj.)/

(thuộc) địa lý (geogra phisch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdkundlich /a/

thuộc] địa lý; erdkundlich e Námen địa danh.

Erdkunde /f =/

1. địa lý; 2. địa chất.

Erdart /f =, -en (/

1. dạng đất; 2. thành hệ, tằng hệ.

Từ điển toán học Anh-Việt

georaphic

(thuộc) địa lý

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Địa lý

[DE] Erdkunde

[EN] geography

[FR] Géographie

[VI] Địa lý

Địa lý

[DE] Geographie

[EN] geography

[FR] Géographie

[VI] Địa lý

Địa lý,ngôn ngữ

[DE] Geographie, linguistische

[EN] linguistic geography

[FR] Géographie, linguistique

[VI] Địa lý, ngôn ngữ

Địa lý,vật lý

[DE] Geographie, physikalische

[EN] physical geography

[FR] Géographie, physique

[VI] Địa lý, vật lý

Địa lý,vật lý

[DE] Geographie, physische

[EN] physical geography

[FR] Géographie, physique

[VI] Địa lý, vật lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geographic

địa lý

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

geographical

(thuộc) địa lý