Địa lý
[DE] Erdkunde
[EN] geography
[FR] Géographie
[VI] Địa lý
Địa lý
[DE] Geographie
[EN] geography
[FR] Géographie
[VI] Địa lý
Địa lý,ngôn ngữ
[DE] Geographie, linguistische
[EN] linguistic geography
[FR] Géographie, linguistique
[VI] Địa lý, ngôn ngữ
Địa lý,vật lý
[DE] Geographie, physikalische
[EN] physical geography
[FR] Géographie, physique
[VI] Địa lý, vật lý
Địa lý,vật lý
[DE] Geographie, physische
[EN] physical geography
[FR] Géographie, physique
[VI] Địa lý, vật lý