Việt
địa lsy tự nhiên
địa lý tự nhiên
Địa lý
vật lý
Anh
physical geography
Đức
Geographie
physikalische
physische
Pháp
Géographie
physique
[DE] Geographie, physikalische
[EN] physical geography
[FR] Géographie, physique
[VI] Địa lý, vật lý
[DE] Geographie, physische
o địa lsy tự nhiên