TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành hệ

thành hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đội hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằng hệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hình thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nền đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thành hệ

formation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 strata

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thành hệ

Formation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet Kolbenspritzeinheiten, Kolbenspritzeinheiten mit Schneckenplastifizierung und Schneckenkolbenspritzeinheiten.

Hệ thống phun được phân thành hệ thống phun piston, hệ thống phun piston với sự dẻohóa bằng trục vít và hệ thống phun piston trục vít.

Faserharzspritzanlagen werden in Nieder- drucksystem (4 bar bis 6 bar), Airless-Nieder-druck-Systeme (20 bar bis 30 bar), Airless-Hochdruck-Systeme (50 bar bis 100 bar) und Fächerstrahl-Systeme (2 bar bis 3 bar) unterschieden.

Các thiết bị phun nhựa trộn sợi khác biệt được phân thành: hệ thống áp suất thấp (từ 4 bar đế n 6 bar), h ệ thống áp suất thấp không có không khí (t ừ 20 bar đế n 30 bar), hệ thống áp suất cao không có không khí (từ 50 bar đến 100 bar) và hệ thống tia rẽ quạt (từ 2 bar đế n 3 bar).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

formation

sự hình thành, sự tạo thành, thành hệ, vỉa, đội hình, nền đường

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdart /f =, -en (/

1. dạng đất; 2. thành hệ, tằng hệ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formation /f/D_KHÍ, THAN, VTHK/

[EN] formation

[VI] thành hệ, vỉa; đội hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strata, strate /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

thành hệ