Werkstoffe,Eigenschaften
[VI] tính chất của vật liệu
[EN] Properties of materials
Eigenschaften,fertigungstechnische
[VI] Đặc tính, kỹ thuật gia cống
[EN] Properties, manufacturing
Eigenschaften,fertigungstechnische
[VI] tính chất, kỹ thụât chế tạo
[EN] Properties, manufacturing
Eigenschaften,fertigungstechnische
[VI] Đặc điểm, kỹ thuật gia công
[EN] Properties, manufacturing
Eigenschaften,fertigungstechnische
[VI] tính chất, kỹ thụât gia công
[EN] Properties, manufacturing
Eigenschaften,physikalische
[VI] tính chất, vật lý
[EN] Properties, physical
Eigenschaften,physikalische
[VI] lý tính
[EN] Properties, physical
Eigenschaften,mechanisch- technologische
[VI] Đặc tính cơ-công nghệ
[EN] Properties, mechanical-technological
Eigenschaften,chemisch- technologische
[VI] Đặc tính hoá-công nghệ, Hoá tính và tính cống nghệ.
[EN] Properties, chemlco-technological
Eigenschaften,chemisch-technologische
[VI] tính chất, hóa-kỹ thụât
[EN] Properties, chemico-technological
Eigenschaften,chemisch-technologische
[VI] tính kỹ thuật hóa
[EN] Properties, chemico-technological
Eigenschaften,mechanisch-technologische
[VI] Tính chất trong cơ-kỹ thuật
[EN] Properties, mechanical-technological
Eigenschaften,mechanisch-technologische
[VI] tính kỹ thuật cơ
[EN] Properties, mechanical-technological