TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

properties

đặc tính

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đặc tính đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thuộc tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ống

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật gia cống

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tính chất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thụât chế tạo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đặc điểm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật gia công

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thụât gia công

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

vật lý

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lý tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đặc tính cơ-công nghệ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đặc tính hoá-công nghệ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hoá tính và tính cống nghệ.

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hóa-kỹ thụât

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tính kỹ thuật hóa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Tính chất trong cơ-kỹ thuật

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tính kỹ thuật cơ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

properties

properties

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

pipes

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

manufacturing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

physical

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mechanical-technological

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chemlco-technological

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chemico-technological

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

properties

Eigenschaften

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Natursteine

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Eigenschaft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenschaften von Rohren

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

fertigungstechnische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

physikalische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mechanisch- technologische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chemisch- technologische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chemisch-technologische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mechanisch-technologische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] Đặc tính, kỹ thuật gia cống

[EN] Properties, manufacturing

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] tính chất, kỹ thụât chế tạo

[EN] Properties, manufacturing

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] Đặc điểm, kỹ thuật gia công

[EN] Properties, manufacturing

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] tính chất, kỹ thụât gia công

[EN] Properties, manufacturing

Eigenschaften,physikalische

[VI] tính chất, vật lý

[EN] Properties, physical

Eigenschaften,physikalische

[VI] lý tính

[EN] Properties, physical

Eigenschaften,mechanisch- technologische

[VI] Đặc tính cơ-công nghệ

[EN] Properties, mechanical-technological

Eigenschaften,chemisch- technologische

[VI] Đặc tính hoá-công nghệ, Hoá tính và tính cống nghệ.

[EN] Properties, chemlco-technological

Eigenschaften,chemisch-technologische

[VI] tính chất, hóa-kỹ thụât

[EN] Properties, chemico-technological

Eigenschaften,chemisch-technologische

[VI] tính kỹ thuật hóa

[EN] Properties, chemico-technological

Eigenschaften,mechanisch-technologische

[VI] Tính chất trong cơ-kỹ thuật

[EN] Properties, mechanical-technological

Eigenschaften,mechanisch-technologische

[VI] tính kỹ thuật cơ

[EN] Properties, mechanical-technological

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eigenschaften von Rohren

[EN] pipes, properties

[VI] Ống, đặc tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verhalten /nt/KT_DỆT/

[EN] properties

[VI] (các) thuộc tính

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eigenschaft

properties

Lexikon xây dựng Anh-Đức

properties

properties

Eigenschaften

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Natursteine,Eigenschaften

[VI] Đặc tính đá tự nhiên

[EN] properties