TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fertigungstechnische

Đặc tính

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật gia cống

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tính chất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thụât chế tạo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đặc điểm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật gia công

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thụât gia công

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

fertigungstechnische

Properties

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

manufacturing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

fertigungstechnische

Eigenschaften

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

fertigungstechnische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fertigungstechnische und wirtschaftliche Überlegungen bestimmen die Fertigungsverfahren, die Fertigungsabläufe und Arbeitsgänge bei der Fertigung und Bearbeitung von Werkstücken.

Việc cân nhắc về kỹ thuật gia công và hiệu quả kinh tế xác định nhũng phương pháp gia công, quy trình gia công và công đoạn trong gia công các chi tiết.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Fertigungstechnische Eigenschaften

■ Đặc tính kỹ thuật sản xuất

Fertigungstechnische Eigenschaften

Hình 1: Đặc tính kỹ thuật sản xuất

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] Đặc tính, kỹ thuật gia cống

[EN] Properties, manufacturing

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] tính chất, kỹ thụât chế tạo

[EN] Properties, manufacturing

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] Đặc điểm, kỹ thuật gia công

[EN] Properties, manufacturing

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] tính chất, kỹ thụât gia công

[EN] Properties, manufacturing