TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật gia công

Kỹ thuật gia công

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

kỹ thuật sản xuất

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đặc điểm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kỹ thuật gia công

Production engineering

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Properties

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

manufacturing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

manufacturing technique

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kỹ thuật gia công

Fertigungstechnik

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Eigenschaften

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

fertigungstechnische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2.4.2 Berechnungen zur Fertigungstechnik

2.4.2 Tính toán trong kỹ thuật gia công

167 Berechnungen zur Fertigungs- und Prüftechnik

167 Tính toán trong kỹ thuật gia công và kiểm tra

2.4 Berechnungen zur Fertigungs- und Prüftechnik

2.4 Tính toán trong kỹ thuật gia công và kiểm tra

168 Berechnungen zur Fertigungs- und Prüftechnik

168 Tính toán trong kỹ thuật gia công và kiểm tra

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

7 Fertigungstechnik

7 Kỹ thuật gia công

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Fertigungstechnik

[EN] production engineering

[VI] Kỹ thuật gia công, kỹ thuật sản xuất

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fertigungstechnik

[EN] production engineering, manufacturing technique,

[VI] Kỹ thuật gia công, kỹ thuật sản xuất

Fertigungstechnik

[EN] Production engineering, manufacturing technique

[VI] Kỹ thuật gia công, kỹ thuật sản xuất

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eigenschaften,fertigungstechnische

[VI] Đặc điểm, kỹ thuật gia công

[EN] Properties, manufacturing

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Fertigungstechnik

[EN] production engineering

[VI] Kỹ thuật gia công

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fertigungstechnik

[EN] Production engineering

[VI] Kỹ thuật gia công