Việt
bitum
Nhựa đường
đặc tính bitum
nhựa bitum
atphan
bi tum
nhựa đưỏng.
chất bitum
Anh
bitumen
asphalt
characteristic
asphalt cement
Đức
Bitumen
Eigenschaften
Straßenbaubitumen
Straßenbitumen
Pháp
bitume
langsambindendes Bitumen
bitum dính kết chậm
schnellbindendes Bitumen
bitum dính kết nhanh.
Bitumen,Straßenbaubitumen,Straßenbitumen /ENERGY-OIL/
[DE] Bitumen; Straßenbaubitumen; Straßenbitumen
[EN] asphalt; asphalt cement; bitumen
[FR] bitume
Bitumen /[bi'tmman], das; -s, -, auch/
nhựa đường; chất bitum;
langsambindendes Bitumen : bitum dính kết chậm schnellbindendes Bitumen : bitum dính kết nhanh.
Bitumen /n -s, = u -mina/
bi tum, nhựa đưỏng.
Bitumen /nt/XD, D_KHÍ/
[EN] bitumen
[VI] bitum (sản phẩm chưng cất)
Bitumen /nt/XD/
[EN] asphalt
[VI] atphan (trong tinh lọc)
Bitumen /nt/C_DẺO/
[VI] (thuộc) bitum
[VI] bitum, nhựa đường
[VI] Nhựa đường, nhựa bitum
[VI] bitum
Bitumen,Eigenschaften
[VI] đặc tính bitum
[EN] bitumen, characteristic
Bitumen (Asphalten)