Việt
chất bitum
nhựa đường
Anh
bituminous substance
Đức
Bitumen
langsambindendes Bitumen
bitum dính kết chậm
schnellbindendes Bitumen
bitum dính kết nhanh.
Bitumen /[bi'tmman], das; -s, -, auch/
nhựa đường; chất bitum;
bitum dính kết chậm : langsambindendes Bitumen bitum dính kết nhanh. : schnellbindendes Bitumen
bituminous substance /y học/
bituminous substance /hóa học & vật liệu/