Việt
Kỹ thuật điện
vật lý
Anh
physical electrical engineering
Đức
Elektrotechnik
physikalische
Pháp
Génie électrique
physique
[DE] Elektrotechnik, physikalische
[EN] physical electrical engineering
[FR] Génie électrique, physique
[VI] Kỹ thuật điện, vật lý