TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

physical basics

khái niệm cơ bản /căn bản về vật lý

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cơ&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sở vật lý

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khái niệm cơ bản về vật lý

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

physical basics

physical basics

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

physical basics

Grundbegriffe

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

physikalische

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grundlagen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

physikalischer Grundbegriff

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

physikalische Grundlagen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grundbegriffe,physikalische

[EN] physical basics

[VI] khái niệm cơ bản /căn bản về vật lý

Grundlagen,physikalische

[EN] physical basics

[VI] cơ& #160; sở vật lý

physikalischer Grundbegriff

[EN] physical basics

[VI] khái niệm cơ bản về vật lý

physikalische Grundlagen

[EN] physical basics

[VI] cơ& #160; sở vật lý