TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medizinische

Kỹ thuật sinh học y tế

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đạo đức

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

y tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Di truyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chăm sóc sức khỏe ban đầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Miễn dịch học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

CNTT

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vật lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vật lý phóng xạ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Huyết học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

medizinische

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

medical

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

medical ethics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medical genetics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

primary medical care

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medical immunology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medical informatics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medical physics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medical radiophysics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medical haematology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

medizinische

medizinische

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Ethik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Genetik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Grundversorgung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Immunologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Informatik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Physik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Strahlenphysik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hämatologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

medizinische

Ethique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

médicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Génétique médicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Soins primaires

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

médicaux

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Immunologie médicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Informatique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

médical

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Physique médicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Physique des rayonnements

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hématologie médicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PPE wird angewendet für Kühlergrille, Zierleisten, Sonnenkollektoren, Kamerateile und sterilisierbare medizinische Geräte.

PPE được sử dụng làm vỉ lưới bộ tản nhiệt, viền nẹp trang trí, tấm pin mặt trời, các bộ phận máy chụp ảnh và các dụng cụ y khoa khử trùng được.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 3: Medizinische Schrauben und Handyschale aus PLA

Hình 3: Đinh ốc y tế và vỏ điện thoại di động từ PLA

Anwendungsbereich: Für temperaturempfindliche Materialien im medizinischen Bereich, z.B. Tuben, Schläuche, Einmalspritzen und Petrischalen aus Kunststoff sowie medizinische Geräte, z.B. Katheder.

Phạm vi ứng dụng: Đối với các vật liệu nhạy cảm nhiệt độ trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như ống, ống dẫn, kim tiêm dùng một lần và dĩa nhựa Petri cũng như các thiết bị y tế, chẳng hạn như dây truyền.

Die wichtigsten Bereiche sind die weiße oder industrielle Biotechnik, die graue oder Umweltbiotechnik, die rote oder medizinische Biotechnik sowie die grüne oder pflanzliche Biotechnik (Bild 1).

Các lãnh vực quan trọng là kỹ thuật sinh học trắng hay công nghiệp, kỹ thuật sinh học xám hay môi trường, kỹ thuật sinhhọcđỏ hayytếcũngnhưkỹthuậtsinhhọc xanh hay thực vật (Hình 1).

Seit Einführung der Gentechnik werden zunehmend moderne Arzneimittel wie Biopharmazeutika, moderne Impfstoffe und Hilfsmittel zur Diagnose (Diagnostika) entwickelt, biotechnisch produziert und angewendet, was als medizinische bzw. rote Biotechnik bezeichnet wird.

Kể từ khi ra đời của kỹ thuật di truyền, các loại dược phẩm hiện đại như dược sinh học, vaccine hiện đại và thuốc hỗ trợ trong việc chẩn đoán được phát triển, sản xuất và ứng dụng với kỹ thuật sinh học ngày càng nhiều. Quá trình này được gọi kỹ thuật sinh học y tế hay kỹ thuật sinh học đỏ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ethik,medizinische

[DE] Ethik, medizinische

[EN] medical ethics

[FR] Ethique, médicale

[VI] Đạo đức, y tế

Genetik,medizinische

[DE] Genetik, medizinische

[EN] medical genetics

[FR] Génétique médicale

[VI] Di truyền, y tế

Grundversorgung,medizinische

[DE] Grundversorgung, medizinische

[EN] primary medical care

[FR] Soins primaires, médicaux

[VI] Chăm sóc sức khỏe ban đầu

Immunologie,medizinische

[DE] Immunologie, medizinische

[EN] medical immunology

[FR] Immunologie médicale

[VI] Miễn dịch học, y tế

Informatik,medizinische

[DE] Informatik, medizinische

[EN] medical informatics

[FR] Informatique, médical

[VI] CNTT, y tế

Physik,medizinische

[DE] Physik, medizinische

[EN] medical physics

[FR] Physique médicale

[VI] Vật lý, y tế

Strahlenphysik,medizinische

[DE] Strahlenphysik, medizinische

[EN] medical radiophysics

[FR] Physique des rayonnements, médical

[VI] Vật lý phóng xạ, y tế

Hämatologie,medizinische

[DE] Hämatologie, medizinische

[EN] medical haematology

[FR] Hématologie médicale

[VI] Huyết học, y tế

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,medizinische

[EN] Biotechnology, medical

[VI] Kỹ thuật sinh học y tế