TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medical

Kỹ thuật sinh học y tế

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

medical

medical

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnology

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

medical

Biotechnik

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

medizinische

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biotechnik,medizinische

[EN] Biotechnology, medical

[VI] Kỹ thuật sinh học y tế

Từ điển pháp luật Anh-Việt

medical

(tt) : thuộc về y học, y khoa, ỵ tế. - Medical department - sờ y tế, bộ y tế. - medical jurisprudence : pháp y học (dgn state, legal, forensic, medecine). - medical officer - y sĩ, sĩ quan y te. - medical profession - nghiệp đoàn y tế. - medical school service - sờ vệ sinh học dường.