medical
(tt) : thuộc về y học, y khoa, ỵ tế. - Medical department - sờ y tế, bộ y tế. - medical jurisprudence : pháp y học (dgn state, legal, forensic, medecine). - medical officer - y sĩ, sĩ quan y te. - medical profession - nghiệp đoàn y tế. - medical school service - sờ vệ sinh học dường.