Việt
Miễn dịch học
miễn dịch hoc
môn miễn dịch học
y tế
Anh
Immunology
medical immunology
Đức
Immunologie
medizinische
Pháp
Immunologie médicale
Immunologie,medizinische
[DE] Immunologie, medizinische
[EN] medical immunology
[FR] Immunologie médicale
[VI] Miễn dịch học, y tế
Immunologie /f =/
môn miễn dịch học; Immun
[DE] Immunologie
[VI] Miễn dịch học
[EN] Immunology
[FR] Immunologie
[VI] miễn dịch hoc