TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immunologie

Miễn dịch học

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

miễn dịch hoc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

môn miễn dịch học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

immunologie

Immunology

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

medical immunology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

immunologie

Immunologie

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medizinische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

immunologie

Immunologie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Immunologie médicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Immunologie,medizinische

[DE] Immunologie, medizinische

[EN] medical immunology

[FR] Immunologie médicale

[VI] Miễn dịch học, y tế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Immunologie /f =/

môn miễn dịch học; Immun

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Immunologie

[DE] Immunologie

[VI] Miễn dịch học

[EN] Immunology

[FR] Immunologie

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Immunologie

[DE] Immunologie

[EN] Immunology

[VI] miễn dịch hoc