TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hämatologie

huyết học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa huyết học

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

y tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

hämatologie

Hematology

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

medical haematology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hämatologie

Hämatologie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medizinische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

hämatologie

Hématologie

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Hématologie médicale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hämatologie,medizinische

[DE] Hämatologie, medizinische

[EN] medical haematology

[FR] Hématologie médicale

[VI] Huyết học, y tế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hämatologie /die; - (Med)/

huyết học;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Hämatologie

[DE] Hämatologie

[VI] Khoa huyết học

[EN] Hematology

[FR] Hématologie