Việt
huyết học
Khoa huyết học
y tế
Anh
Hematology
medical haematology
Đức
Hämatologie
medizinische
Pháp
Hématologie
Hématologie médicale
Hämatologie,medizinische
[DE] Hämatologie, medizinische
[EN] medical haematology
[FR] Hématologie médicale
[VI] Huyết học, y tế
Hämatologie /die; - (Med)/
huyết học;
[DE] Hämatologie
[VI] Khoa huyết học
[EN] Hematology
[FR] Hématologie