Việt
Đạo đức
y tế
Anh
medical ethics
ethics
Đức
Ethik
medizinische
Pháp
éthique
Ethique
médicale
Ethique,médicale
[DE] Ethik, medizinische
[EN] medical ethics
[FR] Ethique, médicale
[VI] Đạo đức, y tế
Éthique
[DE] Ethik
[EN] ethics
[FR] Éthique
[VI] Đạo đức
éthique [etik] n. f. et adj. TRIÊT 1. n. f. Đạo đức học. 2. adj. Đạo đức. ethmoïdal, ale, aux íetmoidal, o] adj. GPHÂU Thuộc xưong sàng, xưong hốc mũi.