Việt
Đạo đức
Anh
ethics
Đức
Ethik
Pháp
éthique
Éthique
[DE] Ethik
[EN] ethics
[FR] Éthique
[VI] Đạo đức
éthique [etik] n. f. et adj. TRIÊT 1. n. f. Đạo đức học. 2. adj. Đạo đức. ethmoïdal, ale, aux íetmoidal, o] adj. GPHÂU Thuộc xưong sàng, xưong hốc mũi.