TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

physikalisch

vật lý học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo định luật vật lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kiến thức vật lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên nền tảng vật lý học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

physikalisch

physical

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

physikalisch

physikalisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Physik

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

physikalisch

physique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

keine Lebendbeobachtung, da physikalisch bedingt im Hochvakuum gearbeitet wird,

không quan sát được mẫu sống, vì lý do vật lý phải thực hiện trong chân không,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Physikalisch vernetzte Makromoleküle

■ Các đại phân tử kết mạng vật lý

■ Physikalisch abbindende Klebstoffe

■ Chất dán hóa cứng vật lý

Tabelle 1 : Physikalisch abbindende Klebstoffe

Bảng 1: Các chất dán hóa cứng vật lý

Physikalisch vernetzte Elastomere (TPE) können plastisch verformt werden.

Nhựa đàn hồi kết mạng vật lý (TPE) có thể gia công biến dạng dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

physikalische Formeln

các công thức vật lý

physikalische Experi mente

các thí nghiệm vật lý.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Physik,physikalisch

physique

Physik, physikalisch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

physikalisch /[fyzi'kadij] (Adj.)/

(thuộc, theo) vật lý học;

physikalische Formeln : các công thức vật lý physikalische Experi mente : các thí nghiệm vật lý.

physikalisch /[fyzi'kadij] (Adj.)/

theo định luật vật lý; theo kiến thức vật lý; trên nền tảng vật lý học;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

physikalisch /IT-TECH/

[DE] physikalisch

[EN] physical

[FR] physique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

physikalisch

physical