Việt
vật lý học
môn vật lý ~ of the earth môn vật lý địa cầu atmospheric ~ vật lý khí quyển cloud ~ vật lý về mây cosmic-ray ~ vật lý về tia vũ trụ marine ~ vật lý biển soil ~ vật lý đất solar ~ vật lý Mặt Trời
Anh
physics
natural philosophy
Đức
physikalisch
physikalische Formeln
các công thức vật lý
physikalische Experi mente
các thí nghiệm vật lý.
vật lý học, môn vật lý ~ of the earth môn vật lý địa cầu atmospheric ~ vật lý (học) khí quyển cloud ~ vật lý (học) về mây cosmic-ray ~ vật lý (học) về tia vũ trụ marine ~ vật lý biển soil ~ vật lý đất solar ~ vật lý Mặt Trời
physikalisch /[fyzi'kadij] (Adj.)/
(thuộc, theo) vật lý học;
các công thức vật lý : physikalische Formeln các thí nghiệm vật lý. : physikalische Experi mente
Vật lý học
natural philosophy, physics /toán & tin;y học;y học/