TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật lý học

vật lý học

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

môn vật lý ~ of the earth môn vật lý địa cầu atmospheric ~ vật lý khí quyển cloud ~ vật lý về mây cosmic-ray ~ vật lý về tia vũ trụ marine ~ vật lý biển soil ~ vật lý đất solar ~ vật lý Mặt Trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vật lý học

physics

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 natural philosophy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật lý học

physikalisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

physikalische Formeln

các công thức vật lý

physikalische Experi mente

các thí nghiệm vật lý.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

physics

vật lý học, môn vật lý ~ of the earth môn vật lý địa cầu atmospheric ~ vật lý (học) khí quyển cloud ~ vật lý (học) về mây cosmic-ray ~ vật lý (học) về tia vũ trụ marine ~ vật lý biển soil ~ vật lý đất solar ~ vật lý Mặt Trời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

physikalisch /[fyzi'kadij] (Adj.)/

(thuộc, theo) vật lý học;

các công thức vật lý : physikalische Formeln các thí nghiệm vật lý. : physikalische Experi mente

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

physics

Vật lý học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

physics

vật lý học

 natural philosophy, physics /toán & tin;y học;y học/

vật lý học

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

physics

vật lý học