Việt
Đại lượng vật lý
độ lớn vật lý
Anh
physical quantity
physical quantities
physical size
Quantities
physical
Đức
Physikalische Größen
Größen
physikalische
Größen,physikalische
[EN] Quantities, physical
[VI] Đại lượng vật lý, độ lớn vật lý
Physical quantity
đại lượng vật lý
[VI] Đại lượng vật lý
[EN] physical size, physical quantity
[EN] physical quantities